Người Viễn Khách, tức Đức Giám mục Matthêô Nguyễn Văn Khôi, không chỉ là một mục tử tận tụy với đoàn chiên, mà còn là một nghệ sĩ tài hoa, mang trong mình tâm hồn chiêm niệm và đôi tay sáng tạo. Với năng khiếu đặc biệt trong lĩnh vực hội họa và nghệ thuật trang trí phụng vụ, ngài đã góp phần làm phong phú đời sống thờ phượng và vẻ đẹp thiêng liêng nơi các không gian phụng vụ của Giáo hội Công giáo Việt Nam.
Hiện tại, Đức cha Matthêô đang đảm nhiệm vai trò Chủ tịch Ủy ban Nghệ thuật Thánh thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam. Trong sứ mạng này, ngài tiếp tục dấn thân phục vụ qua việc hướng dẫn cộng đoàn cảm nếm và sống đức tin qua ngôn ngữ của cái đẹp, giúp nghệ thuật trở thành khí cụ dẫn đưa con người đến gần Thiên Chúa hơn.
Không chỉ giới hạn trong hội họa, Đức cha Matthêô còn là một tiến sĩ thần học luân lý, một giáo sư khả kính tại các đại chủng viện và học viện dòng tu, đồng thời là một nhà văn, nhà thơ có chiều sâu tâm linh. Dưới bút danh Người Viễn Khách, ngài đã để lại nhiều tác phẩm thi ca đậm chất nghệ thuật và thấm đẫm suy tư thần học – phản ánh hành trình nội tâm của một con người không ngừng thao thức chiêm ngắm và diễn đạt mầu nhiệm Thiên Chúa.
Ngài chính là hình ảnh sống động của một người mục tử–nghệ sĩ giữa lòng Giáo hội hôm nay: vừa chiêm niệm, vừa sáng tạo, dùng nghệ thuật như một hình thức loan báo Tin mừng,làm đẹp Nhà Chúa, và khơi dậy trong tâm hồn con người lòng khao khát thiêng liêng hướng về Đấng Tuyệt Mỹ.
Bài thơ “Chàng họa sĩ dại khờ” chính là một tiếng vọng của niềm thao thức ấy – một khúc ca nội tâm đầy cảm nghiệm đức tin, nơi vẻ đẹp không chỉ là đối tượng nghệ thuật, mà là con đường dẫn về Thiên Chúa.
Chàng họa sĩ dại khờ
Lạy Chúa, Ngài là vẻ đẹp tuyệt mỹ
Mà con là chàng họa sĩ vụng về
Muốn đem chút tài năng ra để vẽ
Khuôn mặt Ngài bằng những nét say mê
Nhưng lần này cũng như bao lần khác
Con ngây người nhìn lại tác phẩm mình
Ôi tác phẩm con nghĩ rằng tuyệt tác
Chỉ nhạt mờ một hình bóng u minh
Tại vì Ngài là vẻ đẹp tuyệt đối
Mà con là chàng họa sĩ dại khờ
Muốn diễn tả vô biên bằng tương đối
Đóng khung Ngài trên giá vẽ thô sơ
Nhưng dù sao hy vọng vẫn chứa chan
Vì lâu nay lòng con hằng thao thức
Cho mai ngày được nhìn thấy tôn nhan
Không giới hạn, không bóng mờ che khuất.
Bài thơ diễn tả tâm tình của một chủng sinh – một chàng họa sĩ khiêm nhường – sau khi Giáo hoàng Học viện Piô X Đà Lạt bị giải thể vào cuối tháng 8 năm 1977. Trong biến cố ấy, chàng cùng bao chủng sinh khác buộc phải rời bỏ mái trường thân yêu, trở về quê nhà, gác lại bút lông và lý tưởng ơn gọi, để cùng gia đình lam lũ làm ruộng. Trong thẳm sâu tâm hồn, chàng vẫn mang nỗi thao thức khôn nguôi: khao khát diễn tả vẻ đẹp tuyệt đối của Thiên Chúa bằng chút tài năng hữu hạn của mình. Dù đã cố gắng khắc họa chân dung Chúa Giêsu với tất cả đam mê và say mê, tác phẩm của chàng rốt cuộc vẫn chỉ là một hình ảnh nhạt nhòa, không thể phản ánh được vẻ đẹp hoàn hảo của Đấng Tuyệt Mỹ. Qua đó, bài thơ hé mở giới hạn của con người trước mầu nhiệm tình yêu Thiên Chúa, đồng thời giãi bày niềm khao khát được chiêm ngắm Ngài mỗi ngày cách trọn vẹn nơi Thánh Thể, và diễn tả Ngài một cách sống động không chỉ trong tranh vẽ mà còn qua từng ngày sống, không còn bị che khuất bởi những giới hạn của trần gian và phận người.
1. Niềm khao khát và cố gắng trong khiêm tốn
Bài thơ mở đầu bằng một lời khấn nguyện chân thành và giản dị của chàng họa sĩ dành cho Chúa:
“Lạy Chúa, Ngài là vẻ đẹp tuyệt mỹ
Mà con là chàng họa sĩ vụng về
Muốn đem chút tài năng ra để vẽ
Khuôn mặt Ngài bằng những nét say mê”
Chàng họa sĩ mở đầu bài thơ như một lời cầu nguyện – một cuộc đối thoại trực tiếp với Thiên Chúa. Đây không chỉ là lời bộc bạch, mà còn là sự mở lòng chân thành, là tiếng nói thẳm sâu của ước mơ và tâm tình. Hai tiếng “Lạy Chúa” vang lên như lời thưa thốt từ cõi lòng, gợi nên một không gian linh thiêng, thấm đượm niềm tin tưởng tuyệt đối và lòng tôn kính.
Trước “vẻ đẹp tuyệt mỹ” của Chúa, chàng tạo ra một tương phản rõ nét với hình ảnh “chàng họa sĩ vụng về”. Qua đó, chàng họa sĩ thể hiện sự khiêm nhường sâu sắc, không hề khoe khoang hay ảo tưởng về tài năng của mình. Thay vào đó, chàng thẳng thắn nhìn nhận bản thân còn vụng về và nhiều giới hạn. Tinh thần chân thực ấy không tô vẽ thêm điều gì về bản thân, mà chỉ muốn dùng “những nét say mê” để vẽ Ngài.
Mặc dù khiêm tốn, chàng họa sĩ vẫn “muốn đem chút tài năng” để diễn tả vẻ đẹp của Chúa. Từ “say mê” trong câu thơ không chỉ thể hiện niềm ham thích nghệ thuật mà còn là biểu hiện sâu sắc của tình yêu và lòng kính trọng thiêng liêng dành cho Đấng Tạo Hóa. Đó chính là ngọn lửa nội tâm, là động lực thiêng liêng thúc đẩy chàng họa sĩ dám cầm cọ, dám thử thách bản thân để ngày càng gần hơn với mầu nhiệm cao cả của Thiên Chúa.
Đây có thể xem như khởi điểm của một hành trình nghệ thuật – không chỉ đơn thuần là sáng tạo nghệ thuật mà còn là hành trình tôn vinh Thiên Chúa và tìm kiếm sự hiện diện của Ngài. Mỗi nét vẽ không chỉ thể hiện tài năng của người họa sĩ mà còn phản chiếu niềm tin và ước vọng chân thành được gần gũi với Ngài, thông qua ngôn ngữ đầy thiêng liêng của hội họa.
Việc “vẽ khuôn mặt Chúa” biểu thị khát vọng ghi lại và thể hiện điều thiêng liêng, đẹp đẽ tuyệt đối của Thiên Chúa. Đây là biểu hiện của mong muốn con người tiếp cận và hiểu được ý Thiên Chúa qua những phương tiện hữu hạn của mình, đồng thời ẩn chứa nỗi bối rối trước sự vĩ đại vượt ngoài tầm nhận thức.
2. Sự thất vọng và nhận thức giới hạn bản thân
Trong đoạn thơ này, tâm trạng của chàng họa sĩ chuyển từ sự say mê, khát khao sang thất vọng và ngỡ ngàng khi nhìn lại tác phẩm của mình. “Nhưng lần này cũng như bao lần khác” không chỉ khẳng định sự lặp lại nhiều lần thất bại hay không đạt được kỳ vọng, mà còn gợi lên cảm giác mệt mỏi, hụt hẫng trong lòng chàng. Sự thất vọng ấy khiến chàng ngây người, bối rối trước khoảng cách giữa ước muốn và thực tế, giữa vẻ đẹp tuyệt mỹ của Thiên Chúa và giới hạn hữu hạn của chính mình.
“Con ngây người nhìn lại tác phẩm mình” thể hiện sự bối rối, ngỡ ngàng và khó tin trước khoảng cách xa vời giữa ý định ban đầu và thực tế không như mong muốn. Chàng họa sĩ không giấu nổi nỗi buồn khi nhận ra rằng, thay vì tạo nên một tuyệt tác, tác phẩm của mình chỉ còn là “một hình bóng u minh” – hình ảnh mờ nhạt, thiếu rõ nét, như bị bóng tối che phủ.
Cụm từ “hình bóng u minh” không chỉ là hình ảnh ẩn dụ cho sự bất lực của chàng họa sĩ trong việc truyền tải trọn vẹn vẻ đẹp tuyệt đối của Thiên Chúa, mà còn biểu tượng cho giới hạn của con người trước mầu nhiệm vượt ngoài khả năng diễn tả. Đó là sự nhận thức sâu sắc về khoảng cách không thể vượt qua giữa hữu hạn và vô hạn, giữa tương đối và tuyệt đối.
Qua đó, đoạn thơ hé lộ tâm trạng vừa thất vọng vừa khiêm tốn của chàng họa sĩ, nhưng đồng thời cũng mở ra một chiều kích sâu xa hơn – đó là sự chấp nhận giới hạn bản thân một cách chân thành, không cay đắng. Dẫu bất lực trước vẻ đẹp tuyệt đối của Thiên Chúa, chàng vẫn không từ bỏ khát vọng, vẫn nuôi dưỡng niềm hy vọng được tiếp tục hành trình tìm kiếm, được gần gũi hơn với Đấng mà mình tôn thờ và yêu mến.
3. Lý do thất bại – khoảng cách giữa Thiên Chúa và con người
“Tại vì Ngài là vẻ đẹp tuyệt đối
Mà con là chàng họa sĩ dại khờ
Muốn diễn tả vô biên bằng tương đối
Đóng khung Ngài trên giá vẽ thô sơ”
Ở phần này, bài thơ bước vào chiều sâu nội tâm và lý trí, nơi chàng họa sĩ không chỉ bộc lộ cảm xúc mà còn suy tư về căn nguyên sự thất bại của mình. Đây không còn là tiếng thở dài chán nản mà là một khoảnh khắc của tự vấn và nhận thức, khi con người đối diện với giới hạn của bản thân trong hành trình tìm kiếm Thiên Chúa. Đó là một cuộc phân định đầy khiêm tốn lắng nghe, nơi chàng nghệ sĩ tự đặt mình trước mầu nhiệm thẳm sâu của Đấng Tuyệt Mỹ để nhận ra vì sao mình không thể chạm đến Ngài bằng khả năng hữu hạn.
“Vẻ đẹp tuyệt đối” là một cụm từ đầy tính thần học, gợi lên chân dung một Thiên Chúa toàn hảo và siêu việt, vượt ngoài mọi tưởng tượng hữu hạn. Đây không chỉ là một mỹ từ ca ngợi vẻ đẹp thiêng liêng, mà còn hàm chứa tuyên xưng đức tin: Thiên Chúa không thể bị giới hạn bởi bất kỳ khung chuẩn thẩm mỹ nào của con người. Sự tuyệt đối ấy không chỉ thuộc về hình dạng hay cảm quan, mà thuộc về bản thể – một Đấng không thể nắm bắt trọn vẹn bằng lý trí hay nghệ thuật trần gian.
Trong ánh sáng của nhận thức ấy, cái gọi là “thất bại” không còn mang nghĩa đơn thuần là không đạt mục tiêu, mà trở thành một bước chuyển hóa trong hành trình đức tin. Chàng nghệ sĩ không phủ nhận nỗ lực của mình, nhưng khiêm tốn chấp nhận giới hạn khi đối diện với điều vô biên. Chính sự khiêm nhường ấy khiến nghệ thuật của anh không còn là sự sáng tạo cá nhân, mà trở thành lời cầu nguyện, một hành vi tìm kiếm Thiên Chúa bằng mọi khả năng mình có.
Bởi Thiên Chúa là “vẻ đẹp tuyệt đối” – một vẻ đẹp vượt khỏi mọi quy tắc thẩm mỹ mà con người có thể thiết lập. Vì thế, mọi nỗ lực mô tả Ngài đều bất toàn, nhưng chính sự bất toàn ấy lại đánh thức lòng khao khát và tình yêu trong sáng. Nó không làm nghệ sĩ nản lòng, mà trở thành động lực thôi thúc chành tiếp tục vẽ, tiếp tục tìm kiếm – không phải để chiếm hữu, mà để được gần hơn với Ngài, để nghệ thuật trở nên lời nguyện ngắm trong thinh lặng và đơn sơ.
“Chàng họa sĩ dại khờ” là hình ảnh của con người trong vai trò người sáng tạo, đồng thời cũng là tín hữu nhỏ bé trước Đấng Tuyệt Mỹ. Từ “dại khờ” không mang nghĩa tiêu cực, mà là một lời thú nhận chân thành – gợi sự đơn sơ của một tâm hồn thành tín, biết mình hữu hạn nhưng vẫn dám bước vào cuộc đối thoại với Đấng vô hạn.
“Muốn diễn tả vô biên bằng tương đối” gói trọn một nghịch lý bản thể học – cho thấy giới hạn tất yếu của nghệ thuật khi tìm cách mô tả Thiên Chúa. Dù tinh tế đến đâu, nghệ thuật cũng chỉ là một ngôn ngữ tương đối; trong khi Thiên Chúa là vô biên tuyệt đối. Đây không phải là sự phủ nhận nghệ thuật, mà là nhận thức đúng đắn về giới hạn của nó khi đứng trước mầu nhiệm Ba Ngôi.
“Đóng khung Ngài trên giá vẽ thô sơ” là một ẩn dụ sống động. Dù chuẩn bị công phu đến mấy, mọi công cụ của con người – khung, giá, chất liệu – vẫn chỉ là thô sơ trước vẻ đẹp siêu việt của Thiên Chúa. Ý định cố định hay nắm bắt Ngài bằng bất kỳ khuôn mẫu nào là điều bất khả, bởi Thiên Chúa không thể bị giam hãm trong hình dạng, không gian hay phương tiện nhân loại.
Từ đó, đoạn thơ không chỉ diễn tả sự bất lực trong sáng tạo, mà còn mở ra một suy tư thần học sâu sắc về mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa: khoảng cách không thể lấp đầy giữa thụ tạo và Đấng Tạo Hóa. Nhưng chính trong khoảng cách ấy, lòng khao khát vươn tới Thiên Chúa lại trở thành điều cao quý và thiêng liêng nhất của hành trình đức tin. Đó không còn là nỗ lực để chiếm hữu hay diễn tả Ngài cách trọn vẹn, mà là một hành vi khiêm nhường của tình yêu, để được ở lại trong Ngài và để Ngài ở lại trong mình. Như chính lời Chúa Giêsu phán: "Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, thì người ấy sinh nhiều hoa trái; vì không có Thầy, anh em chẳng làm gì được" (Ga 15,5).
4. Hy vọng và lòng thao thức thiêng liêng
Kết thúc bài thơ không phải là một nốt trầm tuyệt vọng, mà là ánh sáng bừng lên từ nội tâm – ánh sáng của hy vọng và niềm thao thức thiêng liêng. Dù đã đi qua những thất vọng, hụt hẫng và nhận thức sâu sắc về giới hạn bản thân, chàng họa sĩ vẫn không buông xuôi.
“Nhưng dù sao hy vọng vẫn chứa chan” – câu thơ như một lời tự nhủ, một tiếng vọng kiên cường của đức tin không lay chuyển. Hy vọng ấy không phải là ảo tưởng, mà là kết tinh của một hành trình dài thao thức và tìm kiếm.
“Lòng con hằng thao thức” không chỉ diễn tả một nội tâm trăn trở, mà còn hé mở chiều sâu của một đời sống đức tin sống động – luôn hướng về Thiên Chúa. Sự thao thức ấy không dừng lại ở khao khát sáng tạo nghệ thuật, mà vươn đến niềm mong ước được diện kiến “tôn nhan” Thiên Chúa, tức là được hiệp thông trọn vẹn với Đấng Tuyệt Mỹ, vượt lên mọi biểu đạt hay trí tưởng tượng.
“Không giới hạn, không bóng mờ che khuất” là một lời tuyên xưng mạnh mẽ: ước vọng vượt khỏi mọi rào cản nhân loại để bước vào ánh sáng vĩnh cửu của Thiên Chúa – ánh sáng không còn bị che khuất bởi biểu tượng, hình ảnh hay ngôn từ. Nơi ấy, chàng họa sĩ không còn cần “vẽ” Thiên Chúa nữa, vì chính Ngài là ánh sáng thật chiếu soi mọi người (x. Ga 1,9).
Câu kết này không khép lại hành trình, mà mở ra một hướng đi xa hơn: từ nghệ thuật đến chiêm niệm, từ biểu đạt đến kết hiệp. Hy vọng không chỉ là một cảm xúc an ủi, mà là động lực thiêng liêng nâng đỡ chàng họa sĩ – cũng là người tín hữu – tiếp tục hành trình tìm kiếm Thiên Chúa bằng chính cuộc đời mình, trong tinh thần dâng hiến trọn vẹn.
5. Vị trí và giá trị của bài thơ
Bài thơ như một tiếng nói nội tâm kết hợp giữa chiều sâu thần học và ngôn ngữ nghệ thuật tinh luyện. Không hướng đến việc rao giảng giáo lý theo kiểu minh nhiên, tác phẩm chọn con đường lặng thầm và thẩm mỹ dẫn người đọc bước vào hành trình nội tâm của một nghệ sĩ-tín hữu, người vừa sáng tạo vừa cầu nguyện, vừa tìm kiếm vừa tôn thờ Thiên Chúa.
- Một tiếng nói của “linh đạo nghệ thuật”
Bài thơ không chỉ kể về một chàng họa sĩ, mà còn là ẩn dụ cho bất kỳ người nghệ sĩ nào sống đời đức tin. Tác giả đã chạm đến một chủ đề then chốt của linh đạo nghệ thuật: sự bất toàn của nghệ thuật phàm nhân khi đối diện với mầu nhiệm Thiên Chúa, đồng thời làm nổi bật vai trò của nghệ thuật như một hình thức chiêm niệm, một phương thế để vươn đến Đấng Tuyệt Mỹ. Đây là một đóng góp quan trọng cho nền văn học đương đại đang tìm cách hòa giải giữa sáng tạo và đời sống thiêng liêng.
- Thần học qua hình tượng thi ca
Thông qua hình ảnh “giá vẽ thô sơ”, “chàng họa sĩ dại khờ”, hay “tôn nhan không bóng mờ che khuất”, bài thơ vận dụng ngôn ngữ biểu tượng để diễn đạt những khái niệm thần học sâu sắc: tính siêu việt của Thiên Chúa, giới hạn của con người, và ý nghĩa đức tin như một hành trình thao thức không ngừng. Cách trình bày kín đáo và đầy chất thơ này khiến tác phẩm vượt qua ranh giới của thơ đạo truyền thống để chạm đến chiều sâu thần học hiện đại, đồng thời dễ tiếp cận với cả những độc giả không thuộc đạo Công giáo.
- Góp phần định hình “thơ đạo” thời hội nhập
Trong bối cảnh văn học Công giáo Việt Nam đang ngày càng hội nhập với văn hóa và tư duy toàn cầu, bài thơ là một minh chứng cho nỗ lực Hội thánh hóa ngôn ngữ nghệ thuật mà không làm mất đi chiều sâu của đức tin. Tác phẩm không né tránh tính bi kịch của thân phận con người, nhưng cũng không để bi kịch ấy rơi vào tuyệt vọng: ánh sáng của hy vọng và ơn gọi chiêm niệm là nơi dừng lại cuối cùng. Đây chính là nét đặc trưng của thơ đạo trong thế kỷ XX và XXI: thành thật với giới hạn con người, nhưng luôn mở ra không gian của ơn thiêng.
- Tầm vóc và ảnh hưởng tiềm năng
Với những yếu tố trên bài thơ xứng đáng được nhìn nhận như một viên đá nhỏ nhưng quý trong nền móng văn học Công giáo Việt Nam đương đại. Nó có thể không ồn ào, nhưng chắc chắn âm vang lâu dài, nhất là với những độc giả đang khao khát tìm kiếm một lối sống đức tin sâu sắc, không giáo điều, không khoa trương – mà khiêm tốn, thật thà và đầy chất thơ.
Lời kết
Bài thơ như một bản nhạc thánh thót, nhẹ nhàng, mang đậm sắc thái tâm linh. Qua hình ảnh “chàng họa sĩ dại khờ”, tác giả khắc họa hành trình nội tâm của một tâm hồn khát khao Thiên Chúa: từ những nỗ lực chân thành, qua nỗi thất vọng khi chạm đến giới hạn của mình, để rồi bừng lên trong ánh sáng của hy vọng và đức tin.
Hình ảnh người họa sĩ không chỉ là một cá nhân cụ thể, mà còn là biểu tượng cho thân phận con người – nhỏ bé, hữu hạn, nhưng vẫn dám hướng về Đấng Vô Biên bằng tất cả sự thao thức và lòng thành tín.
Bài thơ khơi gợi nơi người đọc một tinh thần khiêm nhường, lòng kiên trì trong đức tin, và lời mời gọi không ngừng tìm kiếm Thiên Chúa – Đấng Tuyệt Mỹ – bằng cả trái tim và cuộc sống của mình.
Tác giả: Cát Đen
Nguồn: gpquinhon